Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chăm chút
chăm chút
Các từ đồng nghĩa:
chăm sóc
chăm nom
săn sóc
chu đáo
tỉ mỉ
cẩn thận
kỹ lưỡng
quan tâm
chăm lo
nuôi dưỡng
bảo vệ
giữ gìn
thích thú
để ý
chú ý
trông nom
hỗ trợ
phục vụ
đầu tư
chăm bẵm
Chia sẻ bài viết: