Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiếm cứ
chiếm cứ
Các từ đồng nghĩa:
chiếm giữ
chiếm đoạt
chiếm lĩnh
chiếm hữu
chiếm ngự
chiếm dụng
sở hữu
nắm giữ
thâu tóm
đoạt
cướp
lấn chiếm
xâm chiếm
xâm lấn
đánh chiếm
cướp đoạt
lẩn
thấu
giành lấy
tịch thu
Chia sẻ bài viết: