Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tịch thu
tịch thu
Các từ đồng nghĩa:
tịch thu
chiếm đoạt
bắt giữ
thu hồi
cưỡng chế
tước đoạt
sung công
tịch biên
tịch thu tài sản
cướp đoạt
đánh cắp
lấy lại
thu giữ
bắt giữ tài sản
cầm giữ
cầm đồ
tước quyền
tước bỏ
khai thác
đòi lại
Chia sẻ bài viết: