Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lấn chiếm
lấn chiếm
Các từ đồng nghĩa:
sự xâm lấn
xâm lược
xâm phạm
sự xâm phạm
xâm nhập
chiếm đoạt
chiếm lĩnh
chiếm giữ
lấn át
lấn sân
xâm chiếm
xâm thực
xâm lấn lãnh thổ
xâm nhập lãnh thổ
lấn chiếm đất đai
lấn chiếm không gian
lấn chiếm quyền lợi
lấn chiếm tài sản
lấn chiếm vị trí
lấn chiếm quyền lực
Chia sẻ bài viết: