Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chia sớt
chia sớt
Các từ đồng nghĩa:
chia sẽ
chia sẽ
chia phần
chia rẽ
phân chia
phân phát
cung cấp
tặng cho
ban phát
trào đời
hỗ trợ
giúp đỡ
đóng góp
cộng tác
hợp tác
góp phần
chia lửa
chia bớt
chia đều
chia nhau
Chia sẻ bài viết: