Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chen lấn
chen lấn
Các từ đồng nghĩa:
chen chúc
chen lấn
xô đẩy
dồn ép
lấn chiếm
lẩn vào
xô xát
đẩy nhau
tranh giành
cạnh tranh
chen chúc nhau
đông đúc
túm tụm
tụ tập
khoang chật
lộn xộn
hỗn loạn
đông người
gây rối
xô bồ
Chia sẻ bài viết: