Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dồn ép
dồn ép
Các từ đồng nghĩa:
bế tắc
khó khăn
gò bó
ép buộc
đè nén
kìm hãm
cản trở
bức bách
dồn nén
giam cầm
bức xúc
khống chế
túm lấy
siết chặt
đẩy vào đường cùng
thúc ép
giam giữ
đè bẹp
chèn ép
dồn vào chân tường
Chia sẻ bài viết: