Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chạy vạy
chạy vạy
Các từ đồng nghĩa:
chạy chọt
chạy đôn chạy đáo
chạy ngược chạy xuôi
chạy vạy
xoay sở
lộ liễu
chu toàn
đảm đương
cố gắng
vất vả
lăn xả
bươn chải
chạy tới chạy lui
tìm kiếm
đi tìm
điều hành
quản lý
thực hiện
thực thi
đối phó
Chia sẻ bài viết: