Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chạy chọt
chạy chọt
Các từ đồng nghĩa:
cầu cạnh
xin xỏ
lộ liễu
chạy vạy
chạy đôn chạy đáo
chạy chọt
can thiệp
thuyết phục
môi giới
đi cửa sau
lobby
chạy chọt
đi xin
khiếu nại
đi nhờ
đi tìm
tìm kiếm
thăm dò
đi hỏi
đi tìm kiếm
Chia sẻ bài viết: