Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chấn hưng
chấn hưng
Các từ đồng nghĩa:
hưng thịnh
phục hưng
thịnh vượng
tái sinh
khôi phục
đổi mới
cải cách
nâng cao
thúc đẩy
phát triển
tăng cường
hồi sinh
cải thiện
đổi mới
làm sống lại
hồi phục
tái thiết
làm cho phát triển
kích thích
khởi sắc
Chia sẻ bài viết: