Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cắt xén
cắt xén
Các từ đồng nghĩa:
cắt bỏ
cất giảm
cắt gọt
cắt xén
cắt tỉa
cắt ngắn
cắt bớt
cắt xén nội dung
cắt xén thông tin
cắt xén sự thật
biến tấu
sửa đổi
thay đổi
xuyên tạc
bóp méo
làm sai lệch
làm mất đi
làm giảm
làm hỏng
làm thiếu
Chia sẻ bài viết: