cắt cổ
Các từ đồng nghĩa:
- cắt cổ
- cất giảm
- cắt cử
- cắt đặt
- cắt đứt
- cắt xén
- cắt bớt
- cắt giảm biên chế
- cát lở
- cắt lời
- cắt xén ngân sách
- cắt lương
- cắt chi
- cắt giảm chi phí
- cắt giảm ngân sách
- cắt giảm sản xuất
- cắt giảm nhân sự
- cắt giảm đầu tư
- cắt giảm lợi nhuận
- cắt giảm dịch vụ