Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấp tính
cấp tính
Các từ đồng nghĩa:
cấp cứu
cấp bách
cấp tốc
cấp thiết
khẩn cấp
nghiêm trọng
trầm trọng
mãn tính
đột ngột
bất ngờ
tính trạng
bệnh cấp tính
bệnh lỵ
bệnh tật
bệnh nặng
bệnh nguy hiểm
bệnh truyền nhiễm
bệnh cấp cứu
bệnh đột quỵ
bệnh cấp tính nặng
Chia sẻ bài viết: