Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiêm trọng
nghiêm trọng
Các từ đồng nghĩa:
trầm trọng
hệ trọng
nghiêm nghị
nghiêm chỉnh
nguy hiểm
đáng gờm
hiểm nghèo
ngặt nghèo
nặng
đau buồn
khó khăn
tồi tệ
nghiêm túc
căng thẳng
khắc nghiệt
mất mát
đáng lo
bất ổn
rắc rối
tai hại
nguy cơ
Chia sẻ bài viết: