Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mãn tính
mãn tính
Các từ đồng nghĩa:
mãn tính
mãn tính
kinh niên
dai dẳng
thâm căn cố đế
không thể chữa khỏi
suốt đời
kéo dài
lâu dài
liên tục
ăn sâu
thoái hóa
mắn
bệnh mãn tính
tình trạng kéo dài
bệnh lâu năm
bệnh dai dẳng
bệnh kinh niên
tình trạng mãn tính
bệnh không thể chữa khỏi
bệnh kéo dài
Chia sẻ bài viết: