Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấp thiết
cấp thiết
Các từ đồng nghĩa:
khẩn cấp
cần thiết
gấp rút
cấp bách
thiết yếu
mang tính cấp bách
cần kíp
khẩn trương
cấp độ cao
ưu tiên
nghiêm trọng
bức thiết
cần phải
không thể chậm trễ
cấp thiết phải
đòi hỏi ngay lập tức
cần phải giải quyết
cần phải thực hiện
cần phải xử lý
cần phải chú ý
Chia sẻ bài viết: