Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấp cứu
cấp cứu
Các từ đồng nghĩa:
cấp cứu
khẩn cấp
trường hợp cấp cứu
tình trạng khẩn cấp
sự khẩn cấp
ca cấp cứu
cứu chữa
cứu nạn
cứu giúp
cấp bách
cấp thiết
cấp tốc
cấp cứu y tế
cấp cứu khẩn cấp
cấp cứu nhanh
cấp cứu tức thời
cấp cứu nhân đạo
cấp cứu y khoa
cấp cứu bệnh nhân
cấp cứu tai nạn
Chia sẻ bài viết: