Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
base
base
Các từ đồng nghĩa:
kiêm
bazơ
chất kiềm
chất bazo
hợp chất kiềm
hợp chất bazo
chất trung hòa
chất phản ứng
chất hóa học
chất muối
chất lỏng
chất rắn
chất khí
chất điện phân
chất xúc tác
chất hòa tan
chất tẩy
chất tạo thành
chất nền
chất cơ bản
Chia sẻ bài viết: