chân đế
Các từ đồng nghĩa:
- chân đế
- chân đế vững chắc
- chân đế ổn định
- chân đế vững vàng
- chân đế kiên cố
- chân đế bền vững
- chân đế chắc chắn
- chân đế hỗ trợ
- chân đế chịu lực
- chân đế nâng đỡ
- chân đế nền tảng
- chân đế cơ sở
- chân đế vật lý
- chân đế cấu trúc
- chân đế nền móng
- chân đế chịu đựng
- chân đế bảo vệ
- chân đế chống đỡ
- chân đế chịu tải