Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cách điệu
cách điệu
Các từ đồng nghĩa:
cách điệu hóa
cách tân
biến tấu
điệu nghệ
trang trí
phong cách
hoa tiết
tinh tế
sáng tạo
đặc trưng
mô phỏng
thể hiện
biểu hiện
điển hình
cải biến
điệu bộ
cách thức
nghệ thuật
thẩm mỹ
tương phản
Chia sẻ bài viết: