Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
buông thõng
buông thõng
Các từ đồng nghĩa:
thòng
rủ
xoa
bướng
để
ngã
trĩu
sụp
lộng
xuống
chững
mềm
nhẹ
lổi
tha
trượt
lỏng lẻo
đỏ
ngã
sứt
Chia sẻ bài viết: