Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trĩu
trĩu
Các từ đồng nghĩa:
trọng lượng
gánh nặng
đẩy
chất đầy
động đậy
có trọng lượng
vượt qua
có tài
tãi
tải lên
bị đè nặng
nặng nề
nặng trĩu
đè nén
nén lại
chát chúa
tích tụ
dồn lại
kìm hãm
bị áp lực
bị chèn ép
Chia sẻ bài viết: