Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bùm tum
bùm tum
Các từ đồng nghĩa:
um tùm
bùm
chụm
khiêng
che
bịt
nằm
khum
hưng
đẩy
gợi
ôm
bố
kép
tụm
bịt miệng
chụm
bỏ lại
bịt mắt
bịt tai
Chia sẻ bài viết: