Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vỗ tay
vỗ tay
Các từ đồng nghĩa:
tiếng vỗ tay
đánh tay
sự vỗ
tiếng vỗ
đập tay
cái vỗ
va chạm
vỡ
vỗ nhẹ
vỗ mạnh
vỗ vào
vỗ nhịp
vỗ đều
vỗ theo nhạc
vỗ tay cổ vũ
vỗ tay chúc mừng
vỗ tay khen ngợi
vỗ tay hưởng ứng
vỗ tay đồng tình
vỗ tay tán thưởng
Chia sẻ bài viết: