bỏ mứa - từ đồng nghĩa, bỏ mứa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bỏ dở
- bỏ thừa
- bỏ lại
- không ăn hết
- chán ăn
- ngán ăn
- thừa thãi
- để lại
- không muốn ăn
- bỏ qua
- không tiếp tục
- bỏ cuộc
- không hoàn thành
- không sử dụng
- không cần thiết
- bỏ sót
- bỏ lỡ
- không chú ý
- không quan tâm
- không thích