Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
pháp tuyến
pháp tuyến
Các từ đồng nghĩa:
tiếp tuyến
đường vuông góc
đường thẳng
tiếp diễn
đường tiếp tuyến
đường pháp
đường pháp tuyến
đường thẳng vuông góc
điểm tiếp xúc
điểm tiếp tuyến
đường cong
đường tròn
đường thẳng đặc biệt
hình học
hình học phẳng
hình học không gian
đường phân cách
đường biên
đường giới hạn
đường chuẩn
Chia sẻ bài viết: