Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình nhật
bình nhật
Các từ đồng nghĩa:
thường nhật
hàng ngày
ngày thường
bình thường
thường lệ
thường xuyên
hằng tuần
hằng tháng
thường trực
thường xuyên
đều đặn
bình ổn
ổn định
không thay đổi
thường ngày
thường xuyên
thường nhật
định kỳ
thường xuyên
thường trực
Chia sẻ bài viết: