bình quyền
Các từ đồng nghĩa:
- quyền lực
- quân quyền
- quyền hành
- quyền chỉ huy
- quyền kiểm soát
- quyền điều hành
- quyền thống trị
- quyền lãnh đạo
- quyền quản lý
- quyền cai trị
- quyền lực quân sự
- quyền lực chính trị
- quyền lực xã hội
- quyền lực kinh tế
- quyền lực tối cao
- quyền lực tập trung
- quyền lực phân quyền
- quyền lực độc tài
- quyền lực dân chủ
- quyền lực quân đội