Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuyển lựa
tuyển lựa
Các từ đồng nghĩa:
lựa chọn
chọn lựa
sự lựa chọn
sự tuyển chọn
sự chọn lọc
người chọn
lữa
chốn
tuyển chọn
bầu chọn
đội tuyển
đôi hình
bộ sưu tập
trích xuất
sàng lọc
tuyển mộ
tuyển sinh
chọn lọc
đề bạt
sự chọn lọc tự nhiên
cuộc bầu cử
Chia sẻ bài viết: