Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biên tập
biên tập
Các từ đồng nghĩa:
biên tập viên
tổng biên tập
chủ bút
chủ biên
người phản biện
nhà báo
soạn giả
trình soạn thảo
chương trình biên tập viên
ấn phẩm
ấn bản
biên soạn
cán bộ biên tập
kiểm tra bản thảo
góp ý kiến
tổ chức biên soạn
bản thảo
tài liệu xuất bản
sửa chữa
điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: