biến thiên
Các từ đồng nghĩa:
- sự biến đổi
- sự thay đổi
- sự biến động
- sự dao động
- tính hay biến đổi
- tính hay thay đổi
- tính không ổn định
- sự không đồng đều
- độ biến đổi
- phương sai
- sự đa dạng
- biến dị
- tính biến thiên
- sự phân tán
- sự linh hoạt
- tính linh hoạt
- sự không ổn định
- sự thay đổi liên tục
- sự chuyển động
- sự khác biệt