Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biến chất
biến chất
Các từ đồng nghĩa:
biến đổi
thay đổi
biến hình
chuyên hoá
lột xác
biến hóa
sự biến đổi
sự thay đổi
sự biến hình
sự chuyển hóa
sự lột xác
sự biến hóa
biến thái
sự biến thái
biến thái hoàn toàn
ma thuật
đột biến
tiến hóa
tái cấu trúc
tái sinh
Chia sẻ bài viết: