Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xập xệ
xập xệ
Các từ đồng nghĩa:
xuề xòa
lỗi thời
tồi tàn
xuống cấp
cũ kỹ
hư hỏng
bề bộn
bừa bộn
mòn mỏi
tàn tạ
xơ xác
đổ nát
khổ sở
tả tơi
bạc màu
nhếch nhác
bạc bẽo
mất thẩm mỹ
không còn nguyên vẹn
không còn giá trị
Chia sẻ bài viết: