Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bén ngót
bén ngót
Các từ đồng nghĩa:
sắc ngọt
ngọt ngào
ngọt
thơm ngon
thỏm
tươi ngon
mắt
mát mẻ
dễ chịu
hấp dẫn
đậm đà
thích thú
tươi tắn
mềm mại
dễ ăn
thanh tao
thanh khiết
trong trẻo
tươi mới
mới mẻ
Chia sẻ bài viết: