Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bệch
bệch
Các từ đồng nghĩa:
nhợt nhạt
yếu đuối
suy nhược
bệnh hoạn
đau ốm
suy sụp
không khỏe
buồn nôn
đau khổ
rối loạn
thiếu sức sống
ốm yếu
cần chữa lại
cần sửa lại
ngất xỉu
hạn chế
nhập viện
mặt trắng bệch
bệch
bềnh bệch
Chia sẻ bài viết: