suy nhược
Các từ đồng nghĩa:
- suy yếu
- yếu đi
- suy nhược cơ thể
- suy nhược thần kinh
- làm suy yếu
- làm suy giảm
- giảm sức mạnh
- làm yếu đi
- làm tê liệt
- giảm bớt
- giảm thiểu
- vô hiệu hóa
- gẩy còm
- mỏng bớt
- loãng đi
- làm mảnh đi
- làm gầy đi
- mảnh dẻ
- giảm nhẹ
- làm co lại