Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngất xỉu
ngất xỉu
Các từ đồng nghĩa:
ngắt
lá
xỉu
ngất ngây
ngật ngưỡng
hôn mê
mê mẩn
lả đi
kiệt sức
mệt mỏi
suy nhược
choáng
choáng váng
đột quỵ
suy sụp
không tỉnh táo
mất ý thức
mất sức
bất tỉnh
hôn mê sâu
Chia sẻ bài viết: