Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bắt ép
bắt ép
Các từ đồng nghĩa:
ép buộc
bắt buộc
ra lệnh
thúc ép
khiên
đòi hỏi
gây áp lực
bắt phải
ép làm
mệnh lệnh
thúc giục
khuyến khích
đẩy
dồn ép
bắt tay
làm theo
chỉ định
gợi ý
khuyến cáo
thuyết phục
Chia sẻ bài viết: