bắt tay
Các từ đồng nghĩa:
- nắm tay
- vẩy tay
- vận tấy
- bắt chặt
- bắt lấy
- nắm chặt
- bắt tay nhau
- bắt tay hợp tác
- bắt tay giao ước
- bắt tay chào
- bắt tay thân mật
- bắt tay kết bạn
- bắt tay đồng ý
- bắt tay chúc mừng
- bắt tay giao lưu
- bắt tay thỏa thuận
- bắt tay chào hỏi
- bắt tay tạm biệt
- bắt tay chúc sức khỏe
- bắt tay hòa giải