bảo lãnh
Các từ đồng nghĩa:
- bảo đảm
- đảm bảo
- bảo vệ
- bảo trợ
- bảo lãnh tài chính
- bảo lãnh tín dụng
- bảo lãnh hợp đồng
- bảo lãnh pháp lý
- bảo lãnh ngân hàng
- bảo lãnh cá nhân
- bảo lãnh doanh nghiệp
- bảo lãnh trách nhiệm
- bảo lãnh nghĩa vụ
- bảo lãnh rủi ro
- bảo lãnh khoản vay
- bảo lãnh đầu tư
- bảo lãnh tài sản
- bảo lãnh thanh toán
- bảo lãnh bảo hiểm
- bảo lãnh thương mại