cấp vốn
Các từ đồng nghĩa:
- đầu tư
- rót vốn
- cung cấp vốn
- tài trợ
- hỗ trợ tài chính
- cấp phát vốn
- cho vay
- cấp tín dụng
- đầu tư vốn
- cung ứng vốn
- cấp vốn lưu động
- cấp vốn cố định
- huy động vốn
- phân bổ vốn
- đầu tư tài chính
- cấp vốn cho dự án
- cấp vốn cho doanh nghiệp
- cấp vốn cho hoạt động
- cấp vốn cho sản xuất
- cấp vốn cho kinh doanh