Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
che chắn
che chắn
Các từ đồng nghĩa:
bảo vệ
che đậy
bịt
ngăn chặn
kín đáo
trạnh
lấp
phòng ngừa
tạo lá chắn
đề phòng
giữ gìn
che phủ
bảo hộ
cản trở
đóng kín
che giấu
che mờ
bảo vệ khỏi
tránh né
lẩn tránh
Chia sẻ bài viết: