Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bản năng
bản năng
Các từ đồng nghĩa:
bản năng
linh cảm
trực giác
phản xạ
phản ứng
cảm giác
thôi thúc
khuynh hướng
thiên hướng
xu hướng
tính bẩm sinh
tính tự nhiên
tính bản năng
động lực
cảm xúc
ý thức
tình cảm
sự thôi thúc
sự phản ứng
sự tự vệ
hành vi tự nhiên
Chia sẻ bài viết: