Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xu hướng
xu hướng
Các từ đồng nghĩa:
khuynh hướng
xu thế
thịnh hành
trào lưu
phương hướng
chiều hướng
hưởng
định hướng
có khuynh hướng về
có xu hướng về
tiến triển
hướng đi
thiên vị
phong cách
xu hướng chính trị
xu hướng tiến bộ
hướng về
sự thiên về
sự thiên lệch
đi về phía
Chia sẻ bài viết: