Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiên hướng
thiên hướng
Các từ đồng nghĩa:
khuynh hướng
xu hướng
thiên vị
độ nghiêng
sở thích
ham muốn
nghiêng
nghiêng về
tính cách
năng khiếu
khả năng
ý định
mong muốn
sự nghiêng
sự cúi
bố trí
dọc
sự cúi đầu
định hướng
thích nghi
Chia sẻ bài viết: