bạch cầu - từ đồng nghĩa, bạch cầu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bạch cầu
- tiểu thể bạch cầu
- bạch cầu đơn nhân
- bạch cầu trung tính
- tế bào máu
- tiểu thể trắng
- huyết cầu
- bạch cầu lympho
- bạch cầu hạt
- bạch cầu ái toan
- bạch cầu ái kiềm
- bạch cầu hạt trung tính
- bạch cầu hạt ái toan
- bạch cầu hạt ái kiềm
- tế bào miễn dịch
- tế bào bạch cầu
- tế bào lympho
- tế bào bạch cầu hạt