Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ấn tín
ấn tín
Các từ đồng nghĩa:
ấn triện
con dấu
dấu niêm
dấu niêm phong
niêm phong
dẫu
dấu ấn
phù hiệu
chứng thực
xác nhận
đóng dấu
đánh dấu
dấu hiệu
cái ấn
cái triện
chỉ định
chính thức chọn
dấu xác nhận
dấu ấn chính thức
dấu ấn xác nhận
Chia sẻ bài viết: