Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ăn không
ăn không
Các từ đồng nghĩa:
tiêu thụ
hấp thụ
ăn hết
sử dụng hết
nhại
nuốt
cần
tiêu dùng
thụ hưởng
chiếm đoạt
lấy
mang đi
xài
dùng
đánh cắp
lạm dụng
cướp
hưởng
khai thác
lấy không
chiếm lĩnh
Chia sẻ bài viết: