Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
yết thị
yết thị - từ đồng nghĩa, yết thị - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thông báo
thống trị
yết thị
báo trước
chỉ ra
thông cáo
cân nhắc
nhận xét
ghí nhận
quan sát
nhận thức
để ý
chú ý
quan tâm
phát hiện
sự chú ý
sự để ý
sự báo trước
nhận biết
nắm bắt
Chia sẻ bài viết: