Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xung yếu
xung yếu
Các từ đồng nghĩa:
quan trọng
cốt yếu
chủ yếu
thiết yếu
cần thiết
sống còn
cần thiết
trọng yếu
mấu chốt
cốt lõi
chủ chốt
đầu tiên
cấp bách
khẩn cấp
nổi bật
đặc biệt
đáng chú ý
đặc thù
đặc sắc
xung yếu
Chia sẻ bài viết: